Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở một quốc gia nói tiếng Anh và bạn cần gặp bác sĩ chẳng hạn. Một trong những điều quan trọng nhất mà bạn sẽ cần nói đến sẽ là vấn đề nằm ở đâu trên cơ thể bạn. Trong tình huống này, từ vựng về cơ thể người được xem là sự quan trọng hàng đầu.
Đang xem: Các bộ phận cơ thể người tiếng anh
Điều này sẽ không chỉ hữu ích trong tình huống y tế mà còn trong lời nói giao tiếp hàng ngày vì có nhiều thành ngữ tiếng Anh đề cập đến các bộ phận cơ thể và hiểu những điều này sẽ giúp bạn tiến bộ trong ngôn ngữ.
Từ vựng bộ phận cơ thể người
1. Bộ phận cơ thể người
Head | Cái đầu |
Face | Khuôn mặt |
Hair | Tóc |
Ear | Tai |
Neck | Cái cổ |
Forehead | Trán |
Beard | Râu |
Eye | Con mắt |
Nose | Mũi |
Mouth | Mồm |
Chin | Cái cằm |
Shoulder | Vai |
Elbow | Khuỷu tay |
Arm | Cánh tay |
Chest | Ngực |
Armpit | Nách |
Forearm | Cánh tay |
Wrist | Cổ tay |
Back | Trở lại |
Navel | Lỗ rốn |
Toes | Ngón chân |
Ankle | Mắt cá |
Instep | Mu bàn chân |
Toenail | Móng chân |
Waist | Eo |
Abdomen | Bụng |
Buttock | Mông |
Hip | Hông |
Leg | Chân |
Thigh | Đùi |
Knee | Đầu gối |
Foot | Chân |
Hand | Tay |
Thumb | Ngón tay cái |
Từ vựng về trường học
Mong rằng với bộ từ vựng khá chi tiết và đầy đủ về cơ thể người của khamphukhoatphcm.com có thể giúp bạn dễ dàng học thuộc hơn và vận dụng một cách có hiệu quả. Phải nói rằng khi học tiếng Anh, vốn từ vựng là một trong những thành phần bắt buộc phải nắm vững trước khi muốn thuần thục ngôn ngữ này.