Nhà làm máy (OEM) Nhà phân phối (VAR) Nhà tích hợp hệ thống (SI) Nhà làm tủ điện (Pn
Đang xem: Tổng Hợp Đồng Hồ Đo Vôn Kế Ac Giá Tốt T01/2023
B) KH thương mại (Trading) Người sử dụng (EU)
Đồng hồ đo Vôn (Vôn kế) Autonics có khả năng đo và hiển thị điện áp AC hoặc DC ở dạng số. Các series này có màn hình hiển thị các giá trị RMS hoặc AVG trực quan dựa trên nhu cầu của người dùng (điện áp AC) dưới dạng LED 7 đoạn thông minh. Đồng hồ đo Vôn kế Autonics có nhiều tính năng thân thiện với người dùng như chức năng tự động điều chỉnh bằng 0 và giữ giá trị hiển thị (trừ M5W). Thiết bị này có thể được lắp đặt một cách thuận tiện nhờ kích thước DIN rail tiêu chuẩn.
+ Giá trị hiển thị tối đa: 19999 (M5W), 1999 (tất cả model)
+ Tự động điều chỉnh bằng 0 và giữ giá trị hiển thị (trừ M5W)
+ Lựa chọn giá trị RMS hoặc AVG (điện áp AC)
+ Đồng hồ đo Vôn (Vôn kế) Autonics hiển thị LED 7 đoạn
+ Model kích thước DIN chuẩn, lắp đặt dễ dàng, thuận tiện
+ Tùy chọn ngõ ra: chỉ thị, cài đặt đơn, cài đặt kép
+ Dải ngõ vào đo đa dạng: 199.9m
V, 199.99m
V, 1.999V, 1.9999V, 19.999V, 19.99V, 199.9V, 199.99V, 300.0V, 300V, 400.0V, 400V, Tùy chọn
+ Đo AC: Giá trị AVG, Giá trị RMS
+ Kích thước đa dạng, có 3 kích thước chính cho người dùng lựa chọn:
– DIN W72x
H72mm
– DIN W96x
H48mm
– DIN W72x
H36mm
Bảng thông số đồng hồ đo Vôn (Vôn kế) Autonics
Phân loại | Chỉ báo | Loại đầu ra đơn đặt trước | Loại đầu ra đặt trước kép | ||
Chức năng đo lường | Điện áp DC, AC |
M4Y-DV- M4Y-AV- M5W-DV- M5W-AV- |
M4W-DV- M4W-AV – M4M-DV- M4M AV |
M4W1P-DV- M4W1P-AV- M4M1P-DV- M4M1P AV- |
M4W2P-DV- M4W2P-AV- M4M2P-DV- M4M2P-AV- |
Dòng điện DC, AC |
M4Y-DA- M4Y-AA- M5W-DA- M5W-AA- |
M4W-DA- M4W-AA- M4M-DA- M4M-AA- |
M4W1P-DA- M4W1P-AA – M4M1P-DA- M4M1P-AA- |
M4W2P-DA- M4W2P-AA- M4M2P-DA- M4M2P-AA- |
|
Nguồn (0-10VDC) |
M4Y-W- M5W-W- |
M4W-W- M4M-W- |
M4W1P-W- M4M1P-W- |
M4W2P-W M4M2P-W |
|
Xoay, tốc độ(0-10VDC / 0-10VAC) |
M4Y-T – M4Y-S – M5W-T- M5W-S- |
M4W-T – M4W-S – M4M-T- M4M-S- |
M4W1P-T – M4W1P-S – M4M1P-T- M4M1P-S- |
M4W2P-T – M4W2P-S – M4M2P-T- M4M2P-S- |
|
Hệ số công suất (DC4-20m A) |
– | M4W-P | – | – | |
Tối đađầu vào cho phép | 150% cho mỗi thông số kỹ thuật đầu vào (ở 400VAC: 120%) | ||||
Nguồn cấp | Nguồn AC | 100-240VAC 50 / 60Hz | 110 / 220VAC 50 / 60Hz, 100-240VAC 50 / 60Hz | ||
Nguồn DC | 24-70VDC(ngoại trừ M5W) | 24-70VDC | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp danh định | ||||
Công suất tiêu thụ | Đầu vào DC: 2W, đầu vào AC: 4VA | Đầu vào DC: 3W, đầu vào AC: 5VA | |||
Phương thức hiển thị | Màn hình LED 7 đoạn (đỏ) | ||||
Chiều cao ký tự | M4Y, M4W, M5W: 14mm / M4W1P, M4W2P, M4M, M4M1P, M4M2P: 10mm | ||||
Độ chính xác hiển thị | Đầu vào DC: FS ± 0,2% rdg ± 1 chữ số, đầu vào AC: FS ± 0,5% rdg ± 1 chữ số | ||||
Thời gian lấy mẫu | 300ms | ||||
Phương pháp chuyển đổi A / D | Phương pháp tích phân độ dốc kép | ||||
Thời gian đáp ứng | 2 giây (0 đến tối đa) | ||||
Tần số hiển thị | 2,5 lần / giây | ||||
Công suất liên hệ | – | Đầu ra tiếp điểm rơ le: 250VAC 3A 1c,150VDC 3A 1c | Đầu ra tiếp điểm rơ le: 250VAC 3A 1c,150VDC 3A 1c × 2 | ||
Vật liệu chống điện | Hơn 100MΩ (ở megger 500VDC) | ||||
Độ bền điện môi | 2000VAC 50 / 60Hz trong 1 phút | ||||
Khả năng chống ồn | ± 1k V nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1㎲) bởi bộ mô phỏng tiếng ồn |
||||
Rung động | Cơ khí | Biên độ 0,75mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 1 giờ | |||
Sự cố | Biên độ 0,5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút | ||||
Sốc | Cơ khí | 300m / s² (khoảng 30G) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần | |||
Sự cố | 100m / s² (khoảng 10G) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Tuổi thọ | Cơ khí | – | Min 10.000.000 hoạt động | ||
Sự cố | – | Min 100.000 hoạt động (tải điện trở 250VAC 3A) | |||
Môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến 50 ℃, lưu trữ: -20 đến 60 ℃ | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85% RH, lưu trữ: 35 đến 85% RH | ||||
Khối lượng |
M4Y: Xấp xỉ 144g M5W: Xấp xỉ 172g |
M4W: Xấp xỉ 168g M4M: Xấp xỉ 262g (M4M-P: Xấp xỉ 268g) |
M4W1P: Xấp xỉ 253g M4M1P: Xấp xỉ 290g |
M4W2P: Xấp xỉ 278g M4M2P: Xấp xỉ 316g |
Được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng, thuận tiện, đồng hồ đo Vôn (Vôn kế) Autonics được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cụ thể như:
+ Đồng hồ đo Vôn (Vôn kế) Autonics ứng dụng trong ngành điện tử: kiểm tra điện và điện tử
+ Trong sản xuất: ứng dụng cho ngành trồng trọt, chăn nuôi,….giúp xác định được nguồn năng lượng điện tốt, phù hợp
Tới nơi bán
1Pc 85L1 Con Trỏ Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế Điện &#x
C1;p Tương Tự Loại 2.5 V&#x
F4;n Kế Xoay Chiều
51.000 đ -30 %
Nơi bán: Hồ Ch&#x
ED; Minh, To&#x
E0;n Quốc
Tới nơi bán
1Pc 85L1 Con Trỏ Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế Điện &#x
C1;p Tương Tự Loại 2.5 V&#x
F4;n Kế Xoay Chiều
51.000 đ -30 %
Tới nơi bán
Diymore Đồng Hồ Chỉ B&#x
E1;o Dung Lượng Pin M&#x
E0;n H&#x
EC;nh LCD 6133A Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế Lithium Li
Fe
PO4 Axit Ch&#x
EC; DC 8V-100V Cảnh B&#x
E1;o Nhiệt Độ Đồng Hồ Đo Điện &#x
C1;p 12V 24V
94.900 đ -33 %
Tới nơi bán
Đồng hồ v&#x
F4;n kế DC 0-100V 3 d&#x
E2;y 0.56 Inch chuy&#x
EA;n dụng cho xe moto
19.973 đ -43 %
Tới nơi bán
Đồng Hồ Đo V&#x
F4;n Kế DC 10A C&#x
F3; Đ&#x
E8;n LED Cho Xe Hơi
31.000 đ
Tới nơi bán
Đồng hồ v&#x
F4;n kế kỹ thuật số DC4.5-30V
39.000 đ -44 %
Tới nơi bán
Hanlu V&#x
F4;n Kế Kỹ Thuật Số Mini LED 0-100V DC Đồng Hồ Đo V&#x
F4;n Kế Đồng Hồ Đo Bảng Điện &#x
C1;p 3 D&#x
E2;y
18.738 đ -44 %
Tới nơi bán
Ministar Bảng Hiển Thị Kỹ Thuật Số LED 3 D&#x
E2;y DC 0-30V Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế V&#x
F4;n Kế Điện &#x
C1;p Động Cơ Xe Hơi
18.738 đ -44 %
Tới nơi bán
Đồng hồ v&#x
F4;n kế đo điện &#x
E1;p 0-100v 0.28inch
34.000 đ
Tới nơi bán
Đồng hồ đo v&#x
F4;n kế xoay chiều BEW 5x5x3.5Cm
44.620 đ -3 %
Tới nơi bán
Đồng hồ v&#x
F4;n kế kỹ thuật số DC5-120V
45.120 đ -44 %
Tới nơi bán
Đồng hồ đo v&#x
F4;n kế xoay chiều BEW 5x5x3.5Cm
46.900 đ -2 %
Tới nơi bán
V&#x
F4;n Kế Vu&#x
F4;ng Đ&#x
E8;n B&#x
E1;o Điện &#x
C1;p Kỹ Thuật Số LED Bảng Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế AC 20-500V 22Mm
24.000 đ -29 %
Tới nơi bán
V&#x
F4;n Kế Vu&#x
F4;ng Đ&#x
E8;n B&#x
E1;o Điện &#x
C1;p Kỹ Thuật Số LED Bảng Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế AC 20-500V 22Mm
24.000 đ -29 %
Tới nơi bán
Caomangjiuk V&#x
F4;n Kế Kỹ Thuật Số Mini LED 0-100V DC Đồng Hồ Đo V&#x
F4;n Kế Đồng Hồ Đo Bảng Điện &#x
C1;p 3 D&#x
E2;y
24.000 đ -44 %
Tới nơi bán
Ministar Bảng Hiển Thị Kỹ Thuật Số LED 3 D&#x
E2;y DC 0-30V Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế V&#x
F4;n Kế Điện &#x
C1;p Động Cơ Xe Hơi
24.000 đ -47 %
Tới nơi bán
Đồng Hồ Đo V&#x
F4;n Kế Xoay Chiều Bew 8x8x3,5Cm
55.000 đ
Tới nơi bán
Đồng hồ v&#x
F4;n kế kỹ thuật số AC 70-500V
55.460 đ -44 %
Tới nơi bán
Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế Xoay Chiều 8x8x3.5Cm – 0-300VAC
56.000 đ -5 %
Tới nơi bán
Đồng Hồ V&#x
F4;n Kế Xoay Chiều 8x8x3.5Cm – 0-500VAC
56.000 đ -5 %
Tới nơi bán
Đồng hồ đo v&#x
F4;n kế xoay chiều BEW 5x5x3.5Cm – 0-300VAC
45.000 đ -4 %
Tới nơi bán
Đồng hồ đo v&#x
Xem thêm: 19 Xu Hướng Áo Dài Cách Tân Truyền Thống Nam Nữ Đẹp Hiện Đại
F4;n kế xoay chiều BEW 5x5x3.5Cm – 0-500VAC
45.000 đ -4 %